Tỷ giá hối đoái YER/CHF 0.0033374 đã cập nhật phút trước
Tỷ lệ | YER | Phí chuyển nhượng | CHF |
0% | 1 YER | 0.0 YER | 0.0033 CHF |
1% | 1 YER | 0.010 YER | 0.0033 CHF |
2% | 1 YER | 0.020 YER | 0.0033 CHF |
3% | 1 YER | 0.030 YER | 0.0032 CHF |
4% | 1 YER | 0.040 YER | 0.0032 CHF |
5% | 1 YER | 0.050 YER | 0.0032 CHF |
YER | CHF |
1 | 0.0033 |
5 | 0.017 |
10 | 0.033 |
20 | 0.067 |
50 | 0.17 |
100 | 0.33 |
250 | 0.83 |
500 | 1.66 |
1000 | 3.33 |
CHF | YER |
1 | 299.63 |
5 | 1498.18 |
10 | 2996.37 |
20 | 5992.74 |
50 | 14981.85 |
100 | 29963.7 |
250 | 74909.26 |
500 | 149818.52 |
1000 | 299637.05 |
Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về YER (Rial Yemen) hoặc CHF (Franc Thụy sĩ), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.