Tỷ giá hối đoái YER/CLF 0.00010317 đã cập nhật phút trước
Tỷ lệ | YER | Phí chuyển nhượng | CLF |
0% | 1 YER | 0.0 YER | 0.00010 CLF |
1% | 1 YER | 0.010 YER | 0.00010 CLF |
2% | 1 YER | 0.020 YER | 0.00010 CLF |
3% | 1 YER | 0.030 YER | 0.00010 CLF |
4% | 1 YER | 0.040 YER | 0.000099 CLF |
5% | 1 YER | 0.050 YER | 0.000098 CLF |
YER | CLF |
1 | 0.00010 |
5 | 0.00052 |
10 | 0.0010 |
20 | 0.0021 |
50 | 0.0052 |
100 | 0.010 |
250 | 0.026 |
500 | 0.052 |
1000 | 0.10 |
CLF | YER |
1 | 9693.19 |
5 | 48465.95 |
10 | 96931.91 |
20 | 193863.82 |
50 | 484659.55 |
100 | 969319.11 |
250 | 2423297.79 |
500 | 4846595.59 |
1000 | 9693191.19 |
Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về YER (Rial Yemen) hoặc CLF (Đơn vị Kế toán của Chile (UF)), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.