Valuta Ex Logo

YER đến CLF

Chuyển đổi Rial Yemen (YER) sang Đơn vị Kế toán của Chile (UF) (CLF) bằng Công cụ chuyển đổi tiền tệ Valuta EX

YER - Rial Yemenselect icon
CLF - Đơn vị Kế toán của Chile (UF)select icon
UF

Tỷ giá hối đoái YER/CLF 0.00010317 đã cập nhật phút trước

https://valuta.exchange/vi/yer-to-clf?amount=1

Rial Yemen là tiền tệ củaYemen

Đơn vị Kế toán của Chile (UF) là tiền tệ củaChile

world mapcountries where YER is usedcountries where CLF is used

So sánh tỷ giá hối đoái Rial Yemen với Đơn vị Kế toán của Chile (UF)

Phụ cấp tiêu biểu của các thị trường trao đổi tiền tệ bán lẻ khác nhau
Tỷ lệYERPhí chuyển nhượngCLF
0%1 YER0.0 YER0.00010 CLF
1%1 YER0.010 YER0.00010 CLF
2%1 YER0.020 YER0.00010 CLF
3%1 YER0.030 YER0.00010 CLF
4%1 YER0.040 YER0.000099 CLF
5%1 YER0.050 YER0.000098 CLF

Chuyển đổi Rial Yemen thành Đơn vị Kế toán của Chile (UF)

YERCLF
10.00010
50.00052
100.0010
200.0021
500.0052
1000.010
2500.026
5000.052
10000.10

Chuyển đổi Đơn vị Kế toán của Chile (UF) thành Rial Yemen

CLFYER
19693.19
548465.95
1096931.91
20193863.82
50484659.55
100969319.11
2502423297.79
5004846595.59
10009693191.19

Thông tin thêm về YER hoặc CLF

Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về YER (Rial Yemen) hoặc CLF (Đơn vị Kế toán của Chile (UF)), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.

Tất cả các loại tiền tệ