Chuyển đổi Rial Yemen sang Đơn vị Kế toán của Chile (UF) | Công cụ chuyển đổi tiền tệ YER sang CLF - Valuta EX
Valuta Ex Logo

YER đến CLF

Chuyển đổi Rial Yemen (YER) sang Đơn vị Kế toán của Chile (UF) (CLF) bằng Công cụ chuyển đổi tiền tệ Valuta EX

YER - Rial Yemenselect icon
CLF - Đơn vị Kế toán của Chile (UF)select icon
UF

Tỷ giá hối đoái YER/CLF 0.00014333 đã cập nhật 61 phút trước

https://valuta.exchange/vi/yer-to-clf?amount=1

Rial Yemen là tiền tệ củaYemen

Đơn vị Kế toán của Chile (UF) là tiền tệ củaChile

world mapcountries where YER is usedcountries where CLF is used

So sánh tỷ giá hối đoái Rial Yemen với Đơn vị Kế toán của Chile (UF)

Phụ cấp tiêu biểu của các thị trường trao đổi tiền tệ bán lẻ khác nhau
Tỷ lệYERPhí chuyển nhượngCLF
0%1 YER0.0 YER0.00014 CLF
1%1 YER0.010 YER0.00014 CLF
2%1 YER0.020 YER0.00014 CLF
3%1 YER0.030 YER0.00014 CLF
4%1 YER0.040 YER0.00014 CLF
5%1 YER0.050 YER0.00014 CLF

Chuyển đổi Rial Yemen thành Đơn vị Kế toán của Chile (UF)

YERCLF
10.00014
50.00072
100.0014
200.0029
500.0072
1000.014
2500.036
5000.072
10000.14

Chuyển đổi Đơn vị Kế toán của Chile (UF) thành Rial Yemen

CLFYER
16976.95
534884.78
1069769.56
20139539.13
50348847.82
100697695.65
2501744239.12
5003488478.25
10006976956.51

Thông tin thêm về YER hoặc CLF

Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về YER (Rial Yemen) hoặc CLF (Đơn vị Kế toán của Chile (UF)), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.

Tất cả các loại tiền tệ