Tỷ giá hối đoái YER/CNY 0.029553 đã cập nhật phút trước
Tỷ lệ | YER | Phí chuyển nhượng | CNY |
0% | 1 YER | 0.0 YER | 0.030 CNY |
1% | 1 YER | 0.010 YER | 0.029 CNY |
2% | 1 YER | 0.020 YER | 0.029 CNY |
3% | 1 YER | 0.030 YER | 0.029 CNY |
4% | 1 YER | 0.040 YER | 0.028 CNY |
5% | 1 YER | 0.050 YER | 0.028 CNY |
YER | CNY |
1 | 0.030 |
5 | 0.15 |
10 | 0.30 |
20 | 0.59 |
50 | 1.47 |
100 | 2.95 |
250 | 7.38 |
500 | 14.77 |
1000 | 29.55 |
CNY | YER |
1 | 33.83 |
5 | 169.18 |
10 | 338.37 |
20 | 676.74 |
50 | 1691.86 |
100 | 3383.72 |
250 | 8459.31 |
500 | 16918.62 |
1000 | 33837.24 |
Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về YER (Rial Yemen) hoặc CNY (Nhân dân tệ), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.