Tỷ lệ | YER | Phí chuyển nhượng | ERN |
0% Lãi suất liên ngân hàng | 1 YER | 0.0 YER | 0.060 ERN |
1% | 1 YER | 0.010 YER | 0.059 ERN |
2% Tỷ lệ ATM | 1 YER | 0.020 YER | 0.059 ERN |
3% Lãi suất thẻ tín dụng | 1 YER | 0.030 YER | 0.058 ERN |
4% | 1 YER | 0.040 YER | 0.058 ERN |
5% Tỷ lệ kiosk | 1 YER | 0.050 YER | 0.057 ERN |
YER | ERN |
1 | 0.060 |
5 | 0.30 |
10 | 0.60 |
20 | 1.19 |
50 | 2.99 |
100 | 5.99 |
250 | 14.97 |
500 | 29.95 |
1000 | 59.91 |
ERN | YER |
1 | 16.69 |
5 | 83.45 |
10 | 166.91 |
20 | 333.83 |
50 | 834.58 |
100 | 1669.16 |
250 | 4172.91 |
500 | 8345.83 |
1000 | 16691.66 |
Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về YER ( Rial Yemen ) hoặc ERN ( Nakfa Eritrea ), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.