Tỷ giá hối đoái YER/FKP 0.0031965 đã cập nhật phút trước
Tỷ lệ | YER | Phí chuyển nhượng | FKP |
0% | 1 YER | 0.0 YER | 0.0032 FKP |
1% | 1 YER | 0.010 YER | 0.0032 FKP |
2% | 1 YER | 0.020 YER | 0.0031 FKP |
3% | 1 YER | 0.030 YER | 0.0031 FKP |
4% | 1 YER | 0.040 YER | 0.0031 FKP |
5% | 1 YER | 0.050 YER | 0.0030 FKP |
YER | FKP |
1 | 0.0032 |
5 | 0.016 |
10 | 0.032 |
20 | 0.064 |
50 | 0.16 |
100 | 0.32 |
250 | 0.80 |
500 | 1.59 |
1000 | 3.19 |
FKP | YER |
1 | 312.84 |
5 | 1564.22 |
10 | 3128.45 |
20 | 6256.9 |
50 | 15642.25 |
100 | 31284.5 |
250 | 78211.26 |
500 | 156422.53 |
1000 | 312845.07 |
Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về YER (Rial Yemen) hoặc FKP (Bảng Quần đảo Falkland), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.