Tỷ giá hối đoái YER/GHS 0.042124 đã cập nhật phút trước
Tỷ lệ | YER | Phí chuyển nhượng | GHS |
0% | 1 YER | 0.0 YER | 0.042 GHS |
1% | 1 YER | 0.010 YER | 0.042 GHS |
2% | 1 YER | 0.020 YER | 0.041 GHS |
3% | 1 YER | 0.030 YER | 0.041 GHS |
4% | 1 YER | 0.040 YER | 0.040 GHS |
5% | 1 YER | 0.050 YER | 0.040 GHS |
YER | GHS |
1 | 0.042 |
5 | 0.21 |
10 | 0.42 |
20 | 0.84 |
50 | 2.1 |
100 | 4.21 |
250 | 10.53 |
500 | 21.06 |
1000 | 42.12 |
GHS | YER |
1 | 23.73 |
5 | 118.69 |
10 | 237.39 |
20 | 474.78 |
50 | 1186.96 |
100 | 2373.92 |
250 | 5934.81 |
500 | 11869.63 |
1000 | 23739.27 |
Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về YER (Rial Yemen) hoặc GHS (Cedi Ghana), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.