Tỷ giá hối đoái YER/GHS 0.050959 đã cập nhật phút trước
Tỷ lệ | YER | Phí chuyển nhượng | GHS |
0% | 1 YER | 0.0 YER | 0.051 GHS |
1% | 1 YER | 0.010 YER | 0.050 GHS |
2% | 1 YER | 0.020 YER | 0.050 GHS |
3% | 1 YER | 0.030 YER | 0.049 GHS |
4% | 1 YER | 0.040 YER | 0.049 GHS |
5% | 1 YER | 0.050 YER | 0.048 GHS |
YER | GHS |
1 | 0.051 |
5 | 0.25 |
10 | 0.51 |
20 | 1.01 |
50 | 2.54 |
100 | 5.09 |
250 | 12.73 |
500 | 25.47 |
1000 | 50.95 |
GHS | YER |
1 | 19.62 |
5 | 98.11 |
10 | 196.23 |
20 | 392.47 |
50 | 981.18 |
100 | 1962.36 |
250 | 4905.9 |
500 | 9811.8 |
1000 | 19623.6 |
Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về YER (Rial Yemen) hoặc GHS (Cedi Ghana), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.