Tỷ giá hối đoái YER/GIP 0.0030784 đã cập nhật phút trước
Tỷ lệ | YER | Phí chuyển nhượng | GIP |
0% | 1 YER | 0.0 YER | 0.0031 GIP |
1% | 1 YER | 0.010 YER | 0.0030 GIP |
2% | 1 YER | 0.020 YER | 0.0030 GIP |
3% | 1 YER | 0.030 YER | 0.0030 GIP |
4% | 1 YER | 0.040 YER | 0.0030 GIP |
5% | 1 YER | 0.050 YER | 0.0029 GIP |
YER | GIP |
1 | 0.0031 |
5 | 0.015 |
10 | 0.031 |
20 | 0.062 |
50 | 0.15 |
100 | 0.31 |
250 | 0.77 |
500 | 1.53 |
1000 | 3.07 |
GIP | YER |
1 | 324.84 |
5 | 1624.21 |
10 | 3248.42 |
20 | 6496.84 |
50 | 16242.1 |
100 | 32484.2 |
250 | 81210.52 |
500 | 162421.04 |
1000 | 324842.09 |
Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về YER (Rial Yemen) hoặc GIP (Bảng Gibraltar), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.