Valuta Ex Logo

YER đến HRK

Chuyển đổi Rial Yemen (YER) sang Kuna Croatia (HRK) bằng Công cụ chuyển đổi tiền tệ Valuta EX

YER - Rial Yemenselect icon
HRK - Kuna Croatiaselect icon
kn

Tỷ giá hối đoái YER/HRK 0.028320 đã cập nhật phút trước

https://valuta.exchange/vi/yer-to-hrk?amount=1

Rial Yemen là tiền tệ củaYemen

Kuna Croatia là tiền tệ củaCroatia

world mapcountries where YER is usedcountries where HRK is used

So sánh tỷ giá hối đoái Rial Yemen với Kuna Croatia

Phụ cấp tiêu biểu của các thị trường trao đổi tiền tệ bán lẻ khác nhau
Tỷ lệYERPhí chuyển nhượngHRK
0%1 YER0.0 YER0.028 HRK
1%1 YER0.010 YER0.028 HRK
2%1 YER0.020 YER0.028 HRK
3%1 YER0.030 YER0.027 HRK
4%1 YER0.040 YER0.027 HRK
5%1 YER0.050 YER0.027 HRK

Chuyển đổi Rial Yemen thành Kuna Croatia

YERHRK
10.028
50.14
100.28
200.57
501.41
1002.83
2507.07
50014.15
100028.31

Chuyển đổi Kuna Croatia thành Rial Yemen

HRKYER
135.31
5176.55
10353.1
20706.21
501765.53
1003531.07
2508827.68
50017655.37
100035310.75

Thông tin thêm về YER hoặc HRK

Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về YER (Rial Yemen) hoặc HRK (Kuna Croatia), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.

Tất cả các loại tiền tệ