Tỷ lệ | YER | Phí chuyển nhượng | HRK |
0% Lãi suất liên ngân hàng | 1 YER | 0.0 YER | 0.029 HRK |
1% | 1 YER | 0.010 YER | 0.028 HRK |
2% Tỷ lệ ATM | 1 YER | 0.020 YER | 0.028 HRK |
3% Lãi suất thẻ tín dụng | 1 YER | 0.030 YER | 0.028 HRK |
4% | 1 YER | 0.040 YER | 0.027 HRK |
5% Tỷ lệ kiosk | 1 YER | 0.050 YER | 0.027 HRK |
YER | HRK |
1 | 0.029 |
5 | 0.14 |
10 | 0.29 |
20 | 0.57 |
50 | 1.42 |
100 | 2.85 |
250 | 7.13 |
500 | 14.27 |
1000 | 28.54 |
HRK | YER |
1 | 35.03 |
5 | 175.18 |
10 | 350.36 |
20 | 700.73 |
50 | 1751.82 |
100 | 3503.65 |
250 | 8759.14 |
500 | 17518.29 |
1000 | 35036.58 |
Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về YER ( Rial Yemen ) hoặc HRK ( Kuna Croatia ), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.