Chuyển đổi Rial Yemen sang Króna Iceland | Công cụ chuyển đổi tiền tệ YER sang ISK - Valuta EX
Valuta Ex Logo

YER đến ISK

Chuyển đổi Rial Yemen (YER) sang Króna Iceland (ISK) bằng Công cụ chuyển đổi tiền tệ Valuta EX

YER - Rial Yemenselect icon
ISK - Króna Icelandselect icon
kr

Tỷ giá hối đoái YER/ISK 0.56304 đã cập nhật 20 phút trước

https://valuta.exchange/vi/yer-to-isk?amount=1

Rial Yemen là tiền tệ củaYemen

Króna Iceland là tiền tệ củaIceland

world mapcountries where YER is usedcountries where ISK is used

So sánh tỷ giá hối đoái Rial Yemen với Króna Iceland

Phụ cấp tiêu biểu của các thị trường trao đổi tiền tệ bán lẻ khác nhau
Tỷ lệYERPhí chuyển nhượngISK
0%1 YER0.0 YER0.56 ISK
1%1 YER0.010 YER0.56 ISK
2%1 YER0.020 YER0.55 ISK
3%1 YER0.030 YER0.55 ISK
4%1 YER0.040 YER0.54 ISK
5%1 YER0.050 YER0.53 ISK

Chuyển đổi Rial Yemen thành Króna Iceland

YERISK
10.56
52.81
105.63
2011.26
5028.15
10056.3
250140.76
500281.52
1000563.04

Chuyển đổi Króna Iceland thành Rial Yemen

ISKYER
11.77
58.88
1017.76
2035.52
5088.8
100177.6
250444.01
500888.03
10001776.06

Thông tin thêm về YER hoặc ISK

Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về YER (Rial Yemen) hoặc ISK (Króna Iceland), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.

Tất cả các loại tiền tệ