Tỷ lệ | YER | Phí chuyển nhượng | JEP |
0% Lãi suất liên ngân hàng | 1 YER | 0.0 YER | 0.0032 JEP |
1% | 1 YER | 0.010 YER | 0.0032 JEP |
2% Tỷ lệ ATM | 1 YER | 0.020 YER | 0.0031 JEP |
3% Lãi suất thẻ tín dụng | 1 YER | 0.030 YER | 0.0031 JEP |
4% | 1 YER | 0.040 YER | 0.0031 JEP |
5% Tỷ lệ kiosk | 1 YER | 0.050 YER | 0.0030 JEP |
YER | JEP |
1 | 0.0032 |
5 | 0.016 |
10 | 0.032 |
20 | 0.064 |
50 | 0.16 |
100 | 0.32 |
250 | 0.80 |
500 | 1.6 |
1000 | 3.2 |
JEP | YER |
1 | 311.89 |
5 | 1559.45 |
10 | 3118.91 |
20 | 6237.83 |
50 | 15594.59 |
100 | 31189.19 |
250 | 77972.97 |
500 | 155945.95 |
1000 | 311891.91 |
Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về YER ( Rial Yemen ) hoặc JEP ( Jersey pound ), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.