Tỷ lệ | YER | Phí chuyển nhượng | KWD |
0% Lãi suất liên ngân hàng | 1 YER | 0.0 YER | 0.0012 KWD |
1% | 1 YER | 0.010 YER | 0.0012 KWD |
2% Tỷ lệ ATM | 1 YER | 0.020 YER | 0.0012 KWD |
3% Lãi suất thẻ tín dụng | 1 YER | 0.030 YER | 0.0012 KWD |
4% | 1 YER | 0.040 YER | 0.0012 KWD |
5% Tỷ lệ kiosk | 1 YER | 0.050 YER | 0.0012 KWD |
YER | KWD |
1 | 0.0012 |
5 | 0.0062 |
10 | 0.012 |
20 | 0.025 |
50 | 0.062 |
100 | 0.12 |
250 | 0.31 |
500 | 0.62 |
1000 | 1.23 |
KWD | YER |
1 | 812.98 |
5 | 4064.92 |
10 | 8129.85 |
20 | 16259.7 |
50 | 40649.25 |
100 | 81298.5 |
250 | 203246.26 |
500 | 406492.52 |
1000 | 812985.05 |
Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về YER ( Rial Yemen ) hoặc KWD ( Dinar Kuwait ), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.