Tỷ giá hối đoái YER/KWD 0.0012485 đã cập nhật phút trước
Tỷ lệ | YER | Phí chuyển nhượng | KWD |
0% | 1 YER | 0.0 YER | 0.0012 KWD |
1% | 1 YER | 0.010 YER | 0.0012 KWD |
2% | 1 YER | 0.020 YER | 0.0012 KWD |
3% | 1 YER | 0.030 YER | 0.0012 KWD |
4% | 1 YER | 0.040 YER | 0.0012 KWD |
5% | 1 YER | 0.050 YER | 0.0012 KWD |
YER | KWD |
1 | 0.0012 |
5 | 0.0062 |
10 | 0.012 |
20 | 0.025 |
50 | 0.062 |
100 | 0.12 |
250 | 0.31 |
500 | 0.62 |
1000 | 1.24 |
KWD | YER |
1 | 800.93 |
5 | 4004.65 |
10 | 8009.3 |
20 | 16018.6 |
50 | 40046.51 |
100 | 80093.02 |
250 | 200232.55 |
500 | 400465.11 |
1000 | 800930.22 |
Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về YER (Rial Yemen) hoặc KWD (Dinar Kuwait), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.