Chuyển đổi Rial Yemen sang Đô la Liberia | Công cụ chuyển đổi tiền tệ YER sang LRD - Valuta EX
Valuta Ex Logo

YER đến LRD

Chuyển đổi Rial Yemen (YER) sang Đô la Liberia (LRD) bằng Công cụ chuyển đổi tiền tệ Valuta EX

YER - Rial Yemenselect icon
LRD - Đô la Liberiaselect icon
$

Tỷ giá hối đoái YER/LRD 0.78956 đã cập nhật 15 phút trước

https://valuta.exchange/vi/yer-to-lrd?amount=1

Rial Yemen là tiền tệ củaYemen

Đô la Liberia là tiền tệ củaLiberia

world mapcountries where YER is usedcountries where LRD is used

So sánh tỷ giá hối đoái Rial Yemen với Đô la Liberia

Phụ cấp tiêu biểu của các thị trường trao đổi tiền tệ bán lẻ khác nhau
Tỷ lệYERPhí chuyển nhượngLRD
0%1 YER0.0 YER0.79 LRD
1%1 YER0.010 YER0.78 LRD
2%1 YER0.020 YER0.77 LRD
3%1 YER0.030 YER0.77 LRD
4%1 YER0.040 YER0.76 LRD
5%1 YER0.050 YER0.75 LRD

Chuyển đổi Rial Yemen thành Đô la Liberia

YERLRD
10.79
53.94
107.89
2015.79
5039.47
10078.95
250197.38
500394.77
1000789.55

Chuyển đổi Đô la Liberia thành Rial Yemen

LRDYER
11.26
56.33
1012.66
2025.33
5063.32
100126.65
250316.63
500633.26
10001266.53

Thông tin thêm về YER hoặc LRD

Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về YER (Rial Yemen) hoặc LRD (Đô la Liberia), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.

Tất cả các loại tiền tệ