Tỷ giá hối đoái YER/LVL 0.0024612 đã cập nhật phút trước
Tỷ lệ | YER | Phí chuyển nhượng | LVL |
0% | 1 YER | 0.0 YER | 0.0025 LVL |
1% | 1 YER | 0.010 YER | 0.0024 LVL |
2% | 1 YER | 0.020 YER | 0.0024 LVL |
3% | 1 YER | 0.030 YER | 0.0024 LVL |
4% | 1 YER | 0.040 YER | 0.0024 LVL |
5% | 1 YER | 0.050 YER | 0.0023 LVL |
YER | LVL |
1 | 0.0025 |
5 | 0.012 |
10 | 0.025 |
20 | 0.049 |
50 | 0.12 |
100 | 0.25 |
250 | 0.62 |
500 | 1.23 |
1000 | 2.46 |
LVL | YER |
1 | 406.3 |
5 | 2031.52 |
10 | 4063.05 |
20 | 8126.1 |
50 | 20315.26 |
100 | 40630.53 |
250 | 101576.32 |
500 | 203152.65 |
1000 | 406305.3 |
Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về YER (Rial Yemen) hoặc LVL (Lats Latvia), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.