Tỷ giá hối đoái YER/LYD 0.019803 đã cập nhật phút trước
Tỷ lệ | YER | Phí chuyển nhượng | LYD |
0% | 1 YER | 0.0 YER | 0.020 LYD |
1% | 1 YER | 0.010 YER | 0.020 LYD |
2% | 1 YER | 0.020 YER | 0.019 LYD |
3% | 1 YER | 0.030 YER | 0.019 LYD |
4% | 1 YER | 0.040 YER | 0.019 LYD |
5% | 1 YER | 0.050 YER | 0.019 LYD |
YER | LYD |
1 | 0.020 |
5 | 0.099 |
10 | 0.20 |
20 | 0.40 |
50 | 0.99 |
100 | 1.98 |
250 | 4.95 |
500 | 9.9 |
1000 | 19.8 |
LYD | YER |
1 | 50.49 |
5 | 252.49 |
10 | 504.98 |
20 | 1009.97 |
50 | 2524.92 |
100 | 5049.85 |
250 | 12624.63 |
500 | 25249.26 |
1000 | 50498.52 |
Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về YER (Rial Yemen) hoặc LYD (Dinar Libi), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.