Tỷ lệ | YER | Phí chuyển nhượng | LYD |
0% Lãi suất liên ngân hàng | 1 YER | 0.0 YER | 0.019 LYD |
1% | 1 YER | 0.010 YER | 0.019 LYD |
2% Tỷ lệ ATM | 1 YER | 0.020 YER | 0.019 LYD |
3% Lãi suất thẻ tín dụng | 1 YER | 0.030 YER | 0.019 LYD |
4% | 1 YER | 0.040 YER | 0.019 LYD |
5% Tỷ lệ kiosk | 1 YER | 0.050 YER | 0.018 LYD |
YER | LYD |
1 | 0.019 |
5 | 0.097 |
10 | 0.19 |
20 | 0.39 |
50 | 0.97 |
100 | 1.94 |
250 | 4.86 |
500 | 9.73 |
1000 | 19.47 |
LYD | YER |
1 | 51.35 |
5 | 256.79 |
10 | 513.59 |
20 | 1027.18 |
50 | 2567.95 |
100 | 5135.9 |
250 | 12839.76 |
500 | 25679.52 |
1000 | 51359.05 |
Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về YER ( Rial Yemen ) hoặc LYD ( Dinar Libi ), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.