Valuta Ex Logo

YER đến MAD

Chuyển đổi Rial Yemen (YER) sang Dirham Ma-rốc (MAD) bằng Công cụ chuyển đổi tiền tệ Valuta EX

YER - Rial Yemenselect icon
MAD - Dirham Ma-rốcselect icon
د.م.

Tỷ giá hối đoái YER/MAD 0.039196 đã cập nhật phút trước

https://valuta.exchange/vi/yer-to-mad?amount=1

Rial Yemen là tiền tệ củaYemen

Dirham Ma-rốc là tiền tệ củaMa-rốc, Tây Sahara

world mapcountries where YER is usedcountries where MAD is used

So sánh tỷ giá hối đoái Rial Yemen với Dirham Ma-rốc

Phụ cấp tiêu biểu của các thị trường trao đổi tiền tệ bán lẻ khác nhau
Tỷ lệYERPhí chuyển nhượngMAD
0%1 YER0.0 YER0.039 MAD
1%1 YER0.010 YER0.039 MAD
2%1 YER0.020 YER0.038 MAD
3%1 YER0.030 YER0.038 MAD
4%1 YER0.040 YER0.038 MAD
5%1 YER0.050 YER0.037 MAD

Chuyển đổi Rial Yemen thành Dirham Ma-rốc

YERMAD
10.039
50.20
100.39
200.78
501.95
1003.91
2509.79
50019.59
100039.19

Chuyển đổi Dirham Ma-rốc thành Rial Yemen

MADYER
125.51
5127.56
10255.13
20510.26
501275.65
1002551.3
2506378.25
50012756.5
100025513.01

Thông tin thêm về YER hoặc MAD

Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về YER (Rial Yemen) hoặc MAD (Dirham Ma-rốc), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.

Tất cả các loại tiền tệ