Chuyển đổi Rial Yemen sang Kyat Myanma | Công cụ chuyển đổi tiền tệ YER sang MMK - Valuta EX
Valuta Ex Logo

YER đến MMK

Chuyển đổi Rial Yemen (YER) sang Kyat Myanma (MMK) bằng Công cụ chuyển đổi tiền tệ Valuta EX

YER - Rial Yemenselect icon
MMK - Kyat Myanmaselect icon
Ks

Tỷ giá hối đoái YER/MMK 13.04 đã cập nhật 17 phút trước

https://valuta.exchange/vi/yer-to-mmk?amount=1

Rial Yemen là tiền tệ củaYemen

Kyat Myanma là tiền tệ củaMyanmar (Miến Điện)

world mapcountries where YER is usedcountries where MMK is used

So sánh tỷ giá hối đoái Rial Yemen với Kyat Myanma

Phụ cấp tiêu biểu của các thị trường trao đổi tiền tệ bán lẻ khác nhau
Tỷ lệYERPhí chuyển nhượngMMK
0%1 YER0.0 YER13.04 MMK
1%1 YER0.010 YER12.91 MMK
2%1 YER0.020 YER12.78 MMK
3%1 YER0.030 YER12.65 MMK
4%1 YER0.040 YER12.52 MMK
5%1 YER0.050 YER12.39 MMK

Chuyển đổi Rial Yemen thành Kyat Myanma

YERMMK
113.04
565.22
10130.44
20260.88
50652.2
1001304.4
2503261
5006522
100013044

Chuyển đổi Kyat Myanma thành Rial Yemen

MMKYER
10.077
50.38
100.77
201.53
503.83
1007.66
25019.16
50038.33
100076.66

Thông tin thêm về YER hoặc MMK

Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về YER (Rial Yemen) hoặc MMK (Kyat Myanma), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.

Tất cả các loại tiền tệ