Chuyển đổi Rial Yemen sang Krone Na Uy | Công cụ chuyển đổi tiền tệ YER sang NOK - Valuta EX
Valuta Ex Logo

YER đến NOK

Chuyển đổi Rial Yemen (YER) sang Krone Na Uy (NOK) bằng Công cụ chuyển đổi tiền tệ Valuta EX

YER - Rial Yemenselect icon
NOK - Krone Na Uyselect icon
kr

Tỷ giá hối đoái YER/NOK 0.045375 đã cập nhật 9 phút trước

https://valuta.exchange/vi/yer-to-nok?amount=1

Rial Yemen là tiền tệ củaYemen

Krone Na Uy là tiền tệ củaĐảo Bouvet, Na Uy, Svalbard và Jan Mayen

world mapcountries where YER is usedcountries where NOK is used

So sánh tỷ giá hối đoái Rial Yemen với Krone Na Uy

Phụ cấp tiêu biểu của các thị trường trao đổi tiền tệ bán lẻ khác nhau
Tỷ lệYERPhí chuyển nhượngNOK
0%1 YER0.0 YER0.045 NOK
1%1 YER0.010 YER0.045 NOK
2%1 YER0.020 YER0.044 NOK
3%1 YER0.030 YER0.044 NOK
4%1 YER0.040 YER0.044 NOK
5%1 YER0.050 YER0.043 NOK

Chuyển đổi Rial Yemen thành Krone Na Uy

YERNOK
10.045
50.23
100.45
200.91
502.26
1004.53
25011.34
50022.68
100045.37

Chuyển đổi Krone Na Uy thành Rial Yemen

NOKYER
122.03
5110.19
10220.38
20440.77
501101.93
1002203.86
2505509.66
50011019.33
100022038.66

Thông tin thêm về YER hoặc NOK

Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về YER (Rial Yemen) hoặc NOK (Krone Na Uy), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.

Tất cả các loại tiền tệ