Tỷ giá hối đoái YER/NZD 0.0072846 đã cập nhật phút trước
| Tỷ lệ | YER | Phí chuyển nhượng | NZD |
| 0% | 1 YER | 0.0 YER | 0.0073 NZD |
| 1% | 1 YER | 0.010 YER | 0.0072 NZD |
| 2% | 1 YER | 0.020 YER | 0.0071 NZD |
| 3% | 1 YER | 0.030 YER | 0.0071 NZD |
| 4% | 1 YER | 0.040 YER | 0.0070 NZD |
| 5% | 1 YER | 0.050 YER | 0.0069 NZD |
| YER | NZD |
| 1 | 0.0073 |
| 5 | 0.036 |
| 10 | 0.073 |
| 20 | 0.15 |
| 50 | 0.36 |
| 100 | 0.73 |
| 250 | 1.82 |
| 500 | 3.64 |
| 1000 | 7.28 |
| NZD | YER |
| 1 | 137.27 |
| 5 | 686.37 |
| 10 | 1372.75 |
| 20 | 2745.51 |
| 50 | 6863.78 |
| 100 | 13727.57 |
| 250 | 34318.93 |
| 500 | 68637.87 |
| 1000 | 137275.75 |
Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về YER (Rial Yemen) hoặc NZD (Đô la New Zealand), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.