Tỷ lệ | YER | Phí chuyển nhượng | PAB |
0% Lãi suất liên ngân hàng | 1 YER | 0.0 YER | 0.0040 PAB |
1% | 1 YER | 0.010 YER | 0.0040 PAB |
2% Tỷ lệ ATM | 1 YER | 0.020 YER | 0.0039 PAB |
3% Lãi suất thẻ tín dụng | 1 YER | 0.030 YER | 0.0039 PAB |
4% | 1 YER | 0.040 YER | 0.0038 PAB |
5% Tỷ lệ kiosk | 1 YER | 0.050 YER | 0.0038 PAB |
YER | PAB |
1 | 0.0040 |
5 | 0.020 |
10 | 0.040 |
20 | 0.080 |
50 | 0.20 |
100 | 0.40 |
250 | 1 |
500 | 2 |
1000 | 4 |
PAB | YER |
1 | 249.94 |
5 | 1249.72 |
10 | 2499.45 |
20 | 4998.91 |
50 | 12497.29 |
100 | 24994.59 |
250 | 62486.49 |
500 | 124972.98 |
1000 | 249945.97 |
Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về YER ( Rial Yemen ) hoặc PAB ( Balboa Panama ), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.