Tỷ lệ | YER | Phí chuyển nhượng | PGK |
0% Lãi suất liên ngân hàng | 1 YER | 0.0 YER | 0.015 PGK |
1% | 1 YER | 0.010 YER | 0.015 PGK |
2% Tỷ lệ ATM | 1 YER | 0.020 YER | 0.015 PGK |
3% Lãi suất thẻ tín dụng | 1 YER | 0.030 YER | 0.015 PGK |
4% | 1 YER | 0.040 YER | 0.015 PGK |
5% Tỷ lệ kiosk | 1 YER | 0.050 YER | 0.015 PGK |
YER | PGK |
1 | 0.015 |
5 | 0.077 |
10 | 0.15 |
20 | 0.31 |
50 | 0.77 |
100 | 1.54 |
250 | 3.86 |
500 | 7.72 |
1000 | 15.45 |
PGK | YER |
1 | 64.7 |
5 | 323.51 |
10 | 647.03 |
20 | 1294.07 |
50 | 3235.19 |
100 | 6470.38 |
250 | 16175.97 |
500 | 32351.94 |
1000 | 64703.89 |
Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về YER ( Rial Yemen ) hoặc PGK ( Kina Papua New Guinea ), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.