Chuyển đổi Rial Yemen sang Rial Qatar | Công cụ chuyển đổi tiền tệ YER sang QAR - Valuta EX
Valuta Ex Logo

YER đến QAR

Chuyển đổi Rial Yemen (YER) sang Rial Qatar (QAR) bằng Công cụ chuyển đổi tiền tệ Valuta EX

YER - Rial Yemenselect icon
QAR - Rial Qatarselect icon
ر.ق

Tỷ giá hối đoái YER/QAR 0.014614 đã cập nhật 25 phút trước

https://valuta.exchange/vi/yer-to-qar?amount=1

Rial Yemen là tiền tệ củaYemen

Rial Qatar là tiền tệ củaQatar

world mapcountries where YER is usedcountries where QAR is used

So sánh tỷ giá hối đoái Rial Yemen với Rial Qatar

Phụ cấp tiêu biểu của các thị trường trao đổi tiền tệ bán lẻ khác nhau
Tỷ lệYERPhí chuyển nhượngQAR
0%1 YER0.0 YER0.015 QAR
1%1 YER0.010 YER0.014 QAR
2%1 YER0.020 YER0.014 QAR
3%1 YER0.030 YER0.014 QAR
4%1 YER0.040 YER0.014 QAR
5%1 YER0.050 YER0.014 QAR

Chuyển đổi Rial Yemen thành Rial Qatar

YERQAR
10.015
50.073
100.15
200.29
500.73
1001.46
2503.65
5007.3
100014.61

Chuyển đổi Rial Qatar thành Rial Yemen

QARYER
168.42
5342.13
10684.26
201368.53
503421.34
1006842.68
25017106.71
50034213.42
100068426.84

Thông tin thêm về YER hoặc QAR

Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về YER (Rial Yemen) hoặc QAR (Rial Qatar), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.

Tất cả các loại tiền tệ