Tỷ giá hối đoái YER/SAR 0.015259 đã cập nhật phút trước
Tỷ lệ | YER | Phí chuyển nhượng | SAR |
0% | 1 YER | 0.0 YER | 0.015 SAR |
1% | 1 YER | 0.010 YER | 0.015 SAR |
2% | 1 YER | 0.020 YER | 0.015 SAR |
3% | 1 YER | 0.030 YER | 0.015 SAR |
4% | 1 YER | 0.040 YER | 0.015 SAR |
5% | 1 YER | 0.050 YER | 0.014 SAR |
YER | SAR |
1 | 0.015 |
5 | 0.076 |
10 | 0.15 |
20 | 0.31 |
50 | 0.76 |
100 | 1.52 |
250 | 3.81 |
500 | 7.62 |
1000 | 15.25 |
SAR | YER |
1 | 65.53 |
5 | 327.67 |
10 | 655.35 |
20 | 1310.7 |
50 | 3276.77 |
100 | 6553.54 |
250 | 16383.85 |
500 | 32767.71 |
1000 | 65535.42 |
Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về YER (Rial Yemen) hoặc SAR (Riyal Ả Rập Xê-út), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.