Tỷ giá hối đoái YER/SBD 0.034584 đã cập nhật phút trước
Tỷ lệ | YER | Phí chuyển nhượng | SBD |
0% | 1 YER | 0.0 YER | 0.035 SBD |
1% | 1 YER | 0.010 YER | 0.034 SBD |
2% | 1 YER | 0.020 YER | 0.034 SBD |
3% | 1 YER | 0.030 YER | 0.034 SBD |
4% | 1 YER | 0.040 YER | 0.033 SBD |
5% | 1 YER | 0.050 YER | 0.033 SBD |
YER | SBD |
1 | 0.035 |
5 | 0.17 |
10 | 0.35 |
20 | 0.69 |
50 | 1.72 |
100 | 3.45 |
250 | 8.64 |
500 | 17.29 |
1000 | 34.58 |
SBD | YER |
1 | 28.91 |
5 | 144.57 |
10 | 289.14 |
20 | 578.29 |
50 | 1445.74 |
100 | 2891.48 |
250 | 7228.71 |
500 | 14457.42 |
1000 | 28914.84 |
Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về YER (Rial Yemen) hoặc SBD (Đô la quần đảo Solomon), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.