Tỷ giá hối đoái YER/SCR 0.061034 đã cập nhật phút trước
Tỷ lệ | YER | Phí chuyển nhượng | SCR |
0% | 1 YER | 0.0 YER | 0.061 SCR |
1% | 1 YER | 0.010 YER | 0.060 SCR |
2% | 1 YER | 0.020 YER | 0.060 SCR |
3% | 1 YER | 0.030 YER | 0.059 SCR |
4% | 1 YER | 0.040 YER | 0.059 SCR |
5% | 1 YER | 0.050 YER | 0.058 SCR |
YER | SCR |
1 | 0.061 |
5 | 0.31 |
10 | 0.61 |
20 | 1.22 |
50 | 3.05 |
100 | 6.1 |
250 | 15.25 |
500 | 30.51 |
1000 | 61.03 |
SCR | YER |
1 | 16.38 |
5 | 81.92 |
10 | 163.84 |
20 | 327.68 |
50 | 819.21 |
100 | 1638.42 |
250 | 4096.05 |
500 | 8192.1 |
1000 | 16384.21 |
Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về YER (Rial Yemen) hoặc SCR (Rupee Seychelles), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.