Valuta EX sử dụng cookie để cung cấp cho bạn trải nghiệm duyệt tốt nhất. Bạn duyệt bạn chấp nhận chính sách cookie của chúng tôi
Valuta Ex Logo

YER đến SDG

Chuyển đổi Rial Yemen (YER) sang Bảng Sudan (SDG) bằng Công cụ chuyển đổi tiền tệ Valuta EX

Logo tiền tệ YER
YER - Rial Yemenselect icon
Logo tiền tệ SDG
SDG - Bảng Sudanselect icon
ج.س.

Tỷ giá hối đoái YER/SDG 2.45 đã cập nhật phút trước

https://valuta.exchange/vi/yer-to-sdg?amount=1

Rial Yemen là tiền tệ củaYemen

Bảng Sudan là tiền tệ củaSudan

world mapcountries where YER is usedcountries where SDG is used

So sánh tỷ giá hối đoái Rial Yemen với Bảng Sudan

Phụ cấp tiêu biểu của các thị trường trao đổi tiền tệ bán lẻ khác nhau
Tỷ lệYERPhí chuyển nhượngSDG
0%1 YER0.0 YER2.45 SDG
1%1 YER0.010 YER2.42 SDG
2%1 YER0.020 YER2.4 SDG
3%1 YER0.030 YER2.37 SDG
4%1 YER0.040 YER2.35 SDG
5%1 YER0.050 YER2.32 SDG

Chuyển đổi Rial Yemen thành Bảng Sudan

YERSDG
12.45
512.25
1024.5
2049
50122.5
100245
250612.5
5001225
10002450.01

Chuyển đổi Bảng Sudan thành Rial Yemen

SDGYER
10.41
52.04
104.08
208.16
5020.4
10040.81
250102.04
500204.08
1000408.16

Thông tin thêm về YER hoặc SDG

Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về YER (Rial Yemen) hoặc SDG (Bảng Sudan), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.

Tất cả các loại tiền tệ