Chuyển đổi Rial Yemen sang Krona Thụy Điển | Công cụ chuyển đổi tiền tệ YER sang SEK - Valuta EX
Valuta Ex Logo

YER đến SEK

Chuyển đổi Rial Yemen (YER) sang Krona Thụy Điển (SEK) bằng Công cụ chuyển đổi tiền tệ Valuta EX

YER - Rial Yemenselect icon
SEK - Krona Thụy Điểnselect icon
kr

Tỷ giá hối đoái YER/SEK 0.044098 đã cập nhật 34 phút trước

https://valuta.exchange/vi/yer-to-sek?amount=1

Rial Yemen là tiền tệ củaYemen

Krona Thụy Điển là tiền tệ củaThụy Điển

world mapcountries where YER is usedcountries where SEK is used

So sánh tỷ giá hối đoái Rial Yemen với Krona Thụy Điển

Phụ cấp tiêu biểu của các thị trường trao đổi tiền tệ bán lẻ khác nhau
Tỷ lệYERPhí chuyển nhượngSEK
0%1 YER0.0 YER0.044 SEK
1%1 YER0.010 YER0.044 SEK
2%1 YER0.020 YER0.043 SEK
3%1 YER0.030 YER0.043 SEK
4%1 YER0.040 YER0.042 SEK
5%1 YER0.050 YER0.042 SEK

Chuyển đổi Rial Yemen thành Krona Thụy Điển

YERSEK
10.044
50.22
100.44
200.88
502.2
1004.4
25011.02
50022.04
100044.09

Chuyển đổi Krona Thụy Điển thành Rial Yemen

SEKYER
122.67
5113.38
10226.76
20453.53
501133.83
1002267.66
2505669.15
50011338.31
100022676.62

Thông tin thêm về YER hoặc SEK

Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về YER (Rial Yemen) hoặc SEK (Krona Thụy Điển), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.

Tất cả các loại tiền tệ