Tỷ giá hối đoái YER/SEK 0.039220 đã cập nhật phút trước
Tỷ lệ | YER | Phí chuyển nhượng | SEK |
0% | 1 YER | 0.0 YER | 0.039 SEK |
1% | 1 YER | 0.010 YER | 0.039 SEK |
2% | 1 YER | 0.020 YER | 0.038 SEK |
3% | 1 YER | 0.030 YER | 0.038 SEK |
4% | 1 YER | 0.040 YER | 0.038 SEK |
5% | 1 YER | 0.050 YER | 0.037 SEK |
YER | SEK |
1 | 0.039 |
5 | 0.20 |
10 | 0.39 |
20 | 0.78 |
50 | 1.96 |
100 | 3.92 |
250 | 9.8 |
500 | 19.61 |
1000 | 39.22 |
SEK | YER |
1 | 25.49 |
5 | 127.48 |
10 | 254.96 |
20 | 509.93 |
50 | 1274.84 |
100 | 2549.69 |
250 | 6374.23 |
500 | 12748.46 |
1000 | 25496.92 |
Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về YER (Rial Yemen) hoặc SEK (Krona Thụy Điển), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.