Chuyển đổi Rial Yemen sang Dobra São Tomé và Príncipe (1977–2017) | Công cụ chuyển đổi tiền tệ YER sang STD - Valuta EX
Valuta Ex Logo

YER đến STD

Chuyển đổi Rial Yemen (YER) sang Dobra São Tomé và Príncipe (1977–2017) (STD) bằng Công cụ chuyển đổi tiền tệ Valuta EX

YER - Rial Yemenselect icon
STD - Dobra São Tomé và Príncipe (1977–2017)select icon
Db

Tỷ giá hối đoái YER/STD 83.12 đã cập nhật 7 phút trước

https://valuta.exchange/vi/yer-to-std?amount=1

Rial Yemen là tiền tệ củaYemen

Dobra São Tomé và Príncipe (1977–2017) là tiền tệ củaSão Tomé và Príncipe

world mapcountries where YER is usedcountries where STD is used

So sánh tỷ giá hối đoái Rial Yemen với Dobra São Tomé và Príncipe (1977–2017)

Phụ cấp tiêu biểu của các thị trường trao đổi tiền tệ bán lẻ khác nhau
Tỷ lệYERPhí chuyển nhượngSTD
0%1 YER0.0 YER83.12 STD
1%1 YER0.010 YER82.29 STD
2%1 YER0.020 YER81.46 STD
3%1 YER0.030 YER80.63 STD
4%1 YER0.040 YER79.79 STD
5%1 YER0.050 YER78.96 STD

Chuyển đổi Rial Yemen thành Dobra São Tomé và Príncipe (1977–2017)

YERSTD
183.12
5415.62
10831.24
201662.48
504156.22
1008312.44
25020781.1
50041562.2
100083124.4

Chuyển đổi Dobra São Tomé và Príncipe (1977–2017) thành Rial Yemen

STDYER
10.012
50.060
100.12
200.24
500.60
1001.2
2503
5006.01
100012.03

Thông tin thêm về YER hoặc STD

Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về YER (Rial Yemen) hoặc STD (Dobra São Tomé và Príncipe (1977–2017)), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.

Tất cả các loại tiền tệ