Valuta Ex Logo

YER đến SYP

Chuyển đổi Rial Yemen (YER) sang Bảng Syria (SYP) bằng Công cụ chuyển đổi tiền tệ Valuta EX

YER - Rial Yemenselect icon
SYP - Bảng Syriaselect icon
£

Tỷ giá hối đoái YER/SYP 52.9 đã cập nhật phút trước

https://valuta.exchange/vi/yer-to-syp?amount=1

Rial Yemen là tiền tệ củaYemen

Bảng Syria là tiền tệ củaSyria

world mapcountries where YER is usedcountries where SYP is used

So sánh tỷ giá hối đoái Rial Yemen với Bảng Syria

Phụ cấp tiêu biểu của các thị trường trao đổi tiền tệ bán lẻ khác nhau
Tỷ lệYERPhí chuyển nhượngSYP
0%1 YER0.0 YER52.9 SYP
1%1 YER0.010 YER52.37 SYP
2%1 YER0.020 YER51.84 SYP
3%1 YER0.030 YER51.31 SYP
4%1 YER0.040 YER50.78 SYP
5%1 YER0.050 YER50.25 SYP

Chuyển đổi Rial Yemen thành Bảng Syria

YERSYP
152.9
5264.51
10529.02
201058.04
502645.11
1005290.23
25013225.59
50026451.19
100052902.39

Chuyển đổi Bảng Syria thành Rial Yemen

SYPYER
10.019
50.095
100.19
200.38
500.95
1001.89
2504.72
5009.45
100018.9

Thông tin thêm về YER hoặc SYP

Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về YER (Rial Yemen) hoặc SYP (Bảng Syria), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.

Tất cả các loại tiền tệ