Valuta Ex Logo

YER đến TJS

Chuyển đổi Rial Yemen (YER) sang Somoni Tajikistan (TJS) bằng Công cụ chuyển đổi tiền tệ Valuta EX

YER - Rial Yemenselect icon
TJS - Somoni Tajikistanselect icon
ЅМ

Tỷ giá hối đoái YER/TJS 0.040908 đã cập nhật phút trước

https://valuta.exchange/vi/yer-to-tjs?amount=1

Rial Yemen là tiền tệ củaYemen

Somoni Tajikistan là tiền tệ củaTajikistan

world mapcountries where YER is usedcountries where TJS is used

So sánh tỷ giá hối đoái Rial Yemen với Somoni Tajikistan

Phụ cấp tiêu biểu của các thị trường trao đổi tiền tệ bán lẻ khác nhau
Tỷ lệYERPhí chuyển nhượngTJS
0%1 YER0.0 YER0.041 TJS
1%1 YER0.010 YER0.040 TJS
2%1 YER0.020 YER0.040 TJS
3%1 YER0.030 YER0.040 TJS
4%1 YER0.040 YER0.039 TJS
5%1 YER0.050 YER0.039 TJS

Chuyển đổi Rial Yemen thành Somoni Tajikistan

YERTJS
10.041
50.20
100.41
200.82
502.04
1004.09
25010.22
50020.45
100040.9

Chuyển đổi Somoni Tajikistan thành Rial Yemen

TJSYER
124.44
5122.22
10244.44
20488.89
501222.24
1002444.49
2506111.22
50012222.45
100024444.9

Thông tin thêm về YER hoặc TJS

Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về YER (Rial Yemen) hoặc TJS (Somoni Tajikistan), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.

Tất cả các loại tiền tệ