Tỷ lệ | YER | Phí chuyển nhượng | TTD |
0% Lãi suất liên ngân hàng | 1 YER | 0.0 YER | 0.027 TTD |
1% | 1 YER | 0.010 YER | 0.027 TTD |
2% Tỷ lệ ATM | 1 YER | 0.020 YER | 0.027 TTD |
3% Lãi suất thẻ tín dụng | 1 YER | 0.030 YER | 0.026 TTD |
4% | 1 YER | 0.040 YER | 0.026 TTD |
5% Tỷ lệ kiosk | 1 YER | 0.050 YER | 0.026 TTD |
YER | TTD |
1 | 0.027 |
5 | 0.14 |
10 | 0.27 |
20 | 0.54 |
50 | 1.35 |
100 | 2.71 |
250 | 6.79 |
500 | 13.58 |
1000 | 27.16 |
TTD | YER |
1 | 36.8 |
5 | 184.03 |
10 | 368.06 |
20 | 736.13 |
50 | 1840.34 |
100 | 3680.69 |
250 | 9201.74 |
500 | 18403.49 |
1000 | 36806.98 |
Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về YER ( Rial Yemen ) hoặc TTD ( Đô la Trinidad và Tobago ), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.