Tỷ giá hối đoái YER/TTD 0.027613 đã cập nhật phút trước
Tỷ lệ | YER | Phí chuyển nhượng | TTD |
0% | 1 YER | 0.0 YER | 0.028 TTD |
1% | 1 YER | 0.010 YER | 0.027 TTD |
2% | 1 YER | 0.020 YER | 0.027 TTD |
3% | 1 YER | 0.030 YER | 0.027 TTD |
4% | 1 YER | 0.040 YER | 0.027 TTD |
5% | 1 YER | 0.050 YER | 0.026 TTD |
YER | TTD |
1 | 0.028 |
5 | 0.14 |
10 | 0.28 |
20 | 0.55 |
50 | 1.38 |
100 | 2.76 |
250 | 6.9 |
500 | 13.8 |
1000 | 27.61 |
TTD | YER |
1 | 36.21 |
5 | 181.07 |
10 | 362.14 |
20 | 724.29 |
50 | 1810.73 |
100 | 3621.47 |
250 | 9053.69 |
500 | 18107.39 |
1000 | 36214.79 |
Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về YER (Rial Yemen) hoặc TTD (Đô la Trinidad và Tobago), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.