Chuyển đổi Rial Yemen sang Shilling Tanzania | Công cụ chuyển đổi tiền tệ YER sang TZS - Valuta EX
Valuta Ex Logo

YER đến TZS

Chuyển đổi Rial Yemen (YER) sang Shilling Tanzania (TZS) bằng Công cụ chuyển đổi tiền tệ Valuta EX

YER - Rial Yemenselect icon
TZS - Shilling Tanzaniaselect icon
Sh

Tỷ giá hối đoái YER/TZS 10.24 đã cập nhật 50 phút trước

https://valuta.exchange/vi/yer-to-tzs?amount=1

Rial Yemen là tiền tệ củaYemen

Shilling Tanzania là tiền tệ củaTanzania

world mapcountries where YER is usedcountries where TZS is used

So sánh tỷ giá hối đoái Rial Yemen với Shilling Tanzania

Phụ cấp tiêu biểu của các thị trường trao đổi tiền tệ bán lẻ khác nhau
Tỷ lệYERPhí chuyển nhượngTZS
0%1 YER0.0 YER10.24 TZS
1%1 YER0.010 YER10.14 TZS
2%1 YER0.020 YER10.04 TZS
3%1 YER0.030 YER9.93 TZS
4%1 YER0.040 YER9.83 TZS
5%1 YER0.050 YER9.73 TZS

Chuyển đổi Rial Yemen thành Shilling Tanzania

YERTZS
110.24
551.23
10102.46
20204.92
50512.3
1001024.61
2502561.52
5005123.05
100010246.1

Chuyển đổi Shilling Tanzania thành Rial Yemen

TZSYER
10.098
50.49
100.98
201.95
504.87
1009.75
25024.39
50048.79
100097.59

Thông tin thêm về YER hoặc TZS

Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về YER (Rial Yemen) hoặc TZS (Shilling Tanzania), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.

Tất cả các loại tiền tệ