Tỷ giá hối đoái YER/USD 0.0040688 đã cập nhật phút trước
Tỷ lệ | YER | Phí chuyển nhượng | USD |
0% | 1 YER | 0.0 YER | 0.0041 USD |
1% | 1 YER | 0.010 YER | 0.0040 USD |
2% | 1 YER | 0.020 YER | 0.0040 USD |
3% | 1 YER | 0.030 YER | 0.0039 USD |
4% | 1 YER | 0.040 YER | 0.0039 USD |
5% | 1 YER | 0.050 YER | 0.0039 USD |
YER | USD |
1 | 0.0041 |
5 | 0.020 |
10 | 0.041 |
20 | 0.081 |
50 | 0.20 |
100 | 0.41 |
250 | 1.01 |
500 | 2.03 |
1000 | 4.06 |
USD | YER |
1 | 245.77 |
5 | 1228.85 |
10 | 2457.7 |
20 | 4915.4 |
50 | 12288.5 |
100 | 24577 |
250 | 61442.5 |
500 | 122885 |
1000 | 245770.01 |
Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về YER (Rial Yemen) hoặc USD (Đô la Mỹ), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.