Chuyển đổi Rial Yemen sang Som Uzbekistan | Công cụ chuyển đổi tiền tệ YER sang UZS - Valuta EX
Valuta Ex Logo

YER đến UZS

Chuyển đổi Rial Yemen (YER) sang Som Uzbekistan (UZS) bằng Công cụ chuyển đổi tiền tệ Valuta EX

YER - Rial Yemenselect icon
UZS - Som Uzbekistanselect icon
so'm

Tỷ giá hối đoái YER/UZS 52.11 đã cập nhật 14 phút trước

https://valuta.exchange/vi/yer-to-uzs?amount=1

Rial Yemen là tiền tệ củaYemen

Som Uzbekistan là tiền tệ củaUzbekistan

world mapcountries where YER is usedcountries where UZS is used

So sánh tỷ giá hối đoái Rial Yemen với Som Uzbekistan

Phụ cấp tiêu biểu của các thị trường trao đổi tiền tệ bán lẻ khác nhau
Tỷ lệYERPhí chuyển nhượngUZS
0%1 YER0.0 YER52.11 UZS
1%1 YER0.010 YER51.59 UZS
2%1 YER0.020 YER51.07 UZS
3%1 YER0.030 YER50.55 UZS
4%1 YER0.040 YER50.03 UZS
5%1 YER0.050 YER49.51 UZS

Chuyển đổi Rial Yemen thành Som Uzbekistan

YERUZS
152.11
5260.58
10521.17
201042.34
502605.85
1005211.7
25013029.26
50026058.52
100052117.05

Chuyển đổi Som Uzbekistan thành Rial Yemen

UZSYER
10.019
50.096
100.19
200.38
500.96
1001.91
2504.79
5009.59
100019.18

Thông tin thêm về YER hoặc UZS

Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về YER (Rial Yemen) hoặc UZS (Som Uzbekistan), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.

Tất cả các loại tiền tệ