Tỷ giá hối đoái YER/WST 0.011396 đã cập nhật phút trước
Tỷ lệ | YER | Phí chuyển nhượng | WST |
0% | 1 YER | 0.0 YER | 0.011 WST |
1% | 1 YER | 0.010 YER | 0.011 WST |
2% | 1 YER | 0.020 YER | 0.011 WST |
3% | 1 YER | 0.030 YER | 0.011 WST |
4% | 1 YER | 0.040 YER | 0.011 WST |
5% | 1 YER | 0.050 YER | 0.011 WST |
YER | WST |
1 | 0.011 |
5 | 0.057 |
10 | 0.11 |
20 | 0.23 |
50 | 0.57 |
100 | 1.13 |
250 | 2.84 |
500 | 5.69 |
1000 | 11.39 |
WST | YER |
1 | 87.74 |
5 | 438.74 |
10 | 877.48 |
20 | 1754.97 |
50 | 4387.43 |
100 | 8774.86 |
250 | 21937.16 |
500 | 43874.32 |
1000 | 87748.65 |
Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về YER (Rial Yemen) hoặc WST (Tala Samoa), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.