Tỷ giá hối đoái YER/XAG 0.000064240 đã cập nhật phút trước
| Tỷ lệ | YER | Phí chuyển nhượng | XAG |
| 0% | 1 YER | 0.0 YER | 0.000064 XAG |
| 1% | 1 YER | 0.010 YER | 0.000064 XAG |
| 2% | 1 YER | 0.020 YER | 0.000063 XAG |
| 3% | 1 YER | 0.030 YER | 0.000062 XAG |
| 4% | 1 YER | 0.040 YER | 0.000062 XAG |
| 5% | 1 YER | 0.050 YER | 0.000061 XAG |
| YER | XAG |
| 1 | 0.000064 |
| 5 | 0.00032 |
| 10 | 0.00064 |
| 20 | 0.0013 |
| 50 | 0.0032 |
| 100 | 0.0064 |
| 250 | 0.016 |
| 500 | 0.032 |
| 1000 | 0.064 |
| XAG | YER |
| 1 | 15566.66 |
| 5 | 77833.33 |
| 10 | 155666.66 |
| 20 | 311333.33 |
| 50 | 778333.34 |
| 100 | 1556666.68 |
| 250 | 3891666.71 |
| 500 | 7783333.43 |
| 1000 | 15566666.86 |
Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về YER (Rial Yemen) hoặc XAG (Bạc), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.