Tỷ lệ | YER | Phí chuyển nhượng | XAG |
0% Lãi suất liên ngân hàng | 1 YER | 0.0 YER | 0.00015 XAG |
1% | 1 YER | 0.010 YER | 0.00015 XAG |
2% Tỷ lệ ATM | 1 YER | 0.020 YER | 0.00014 XAG |
3% Lãi suất thẻ tín dụng | 1 YER | 0.030 YER | 0.00014 XAG |
4% | 1 YER | 0.040 YER | 0.00014 XAG |
5% Tỷ lệ kiosk | 1 YER | 0.050 YER | 0.00014 XAG |
YER | XAG |
1 | 0.00015 |
5 | 0.00073 |
10 | 0.0015 |
20 | 0.0029 |
50 | 0.0073 |
100 | 0.015 |
250 | 0.037 |
500 | 0.073 |
1000 | 0.15 |
XAG | YER |
1 | 6808.29 |
5 | 34041.47 |
10 | 68082.94 |
20 | 136165.89 |
50 | 340414.73 |
100 | 680829.46 |
250 | 1702073.67 |
500 | 3404147.34 |
1000 | 6808294.68 |
Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về YER ( Rial Yemen ) hoặc XAG ( Bạc ), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.