Valuta EX sử dụng cookie để cung cấp cho bạn trải nghiệm duyệt tốt nhất. Bạn duyệt bạn chấp nhận chính sách cookie của chúng tôi
Valuta Ex Logo

YER đến XAG

Chuyển đổi Rial Yemen (YER) sang Bạc (XAG) bằng Công cụ chuyển đổi tiền tệ Valuta EX

Logo tiền tệ YER
YER - Rial Yemenselect icon
Logo tiền tệ XAG
XAG - Bạcselect icon
Ag

Tỷ giá hối đoái YER/XAG 0.00012325 đã cập nhật phút trước

https://valuta.exchange/vi/yer-to-xag?amount=1

Rial Yemen là tiền tệ củaYemen

world mapcountries where YER is used

So sánh tỷ giá hối đoái Rial Yemen với Bạc

Phụ cấp tiêu biểu của các thị trường trao đổi tiền tệ bán lẻ khác nhau
Tỷ lệYERPhí chuyển nhượngXAG
0%1 YER0.0 YER0.00012 XAG
1%1 YER0.010 YER0.00012 XAG
2%1 YER0.020 YER0.00012 XAG
3%1 YER0.030 YER0.00012 XAG
4%1 YER0.040 YER0.00012 XAG
5%1 YER0.050 YER0.00012 XAG

Chuyển đổi Rial Yemen thành Bạc

YERXAG
10.00012
50.00062
100.0012
200.0025
500.0062
1000.012
2500.031
5000.062
10000.12

Chuyển đổi Bạc thành Rial Yemen

XAGYER
18113.59
540567.97
1081135.94
20162271.89
50405679.74
100811359.49
2502028398.74
5004056797.49
10008113594.98

Thông tin thêm về YER hoặc XAG

Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về YER (Rial Yemen) hoặc XAG (Bạc), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.

Tất cả các loại tiền tệ