Tỷ giá hối đoái YER/XAU 0.0000013061 đã cập nhật phút trước
Tỷ lệ | YER | Phí chuyển nhượng | XAU |
0% | 1 YER | 0.0 YER | 0.0000013 XAU |
1% | 1 YER | 0.010 YER | 0.0000013 XAU |
2% | 1 YER | 0.020 YER | 0.0000013 XAU |
3% | 1 YER | 0.030 YER | 0.0000013 XAU |
4% | 1 YER | 0.040 YER | 0.0000013 XAU |
5% | 1 YER | 0.050 YER | 0.0000012 XAU |
YER | XAU |
1 | 0.0000013 |
5 | 0.0000065 |
10 | 0.000013 |
20 | 0.000026 |
50 | 0.000065 |
100 | 0.00013 |
250 | 0.00033 |
500 | 0.00065 |
1000 | 0.0013 |
XAU | YER |
1 | 765638.68 |
5 | 3828193.42 |
10 | 7656386.85 |
20 | 15312773.7 |
50 | 38281934.26 |
100 | 76563868.53 |
250 | 191409671.33 |
500 | 382819342.67 |
1000 | 765638685.35 |
Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về YER (Rial Yemen) hoặc XAU (Vàng), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.