Tỷ lệ | YER | Phí chuyển nhượng | XAU |
0% Lãi suất liên ngân hàng | 1 YER | 0.0 YER | 0.0000017 XAU |
1% | 1 YER | 0.010 YER | 0.0000017 XAU |
2% Tỷ lệ ATM | 1 YER | 0.020 YER | 0.0000017 XAU |
3% Lãi suất thẻ tín dụng | 1 YER | 0.030 YER | 0.0000017 XAU |
4% | 1 YER | 0.040 YER | 0.0000016 XAU |
5% Tỷ lệ kiosk | 1 YER | 0.050 YER | 0.0000016 XAU |
YER | XAU |
1 | 0.0000017 |
5 | 0.0000085 |
10 | 0.000017 |
20 | 0.000034 |
50 | 0.000085 |
100 | 0.00017 |
250 | 0.00043 |
500 | 0.00085 |
1000 | 0.0017 |
XAU | YER |
1 | 584988.4 |
5 | 2924942.02 |
10 | 5849884.04 |
20 | 11699768.08 |
50 | 29249420.21 |
100 | 58498840.42 |
250 | 146247101.05 |
500 | 292494202.1 |
1000 | 584988404.2 |
Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về YER ( Rial Yemen ) hoặc XAU ( Vàng ), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.