Tỷ giá hối đoái ZAR/ANG 0.095732 đã cập nhật phút trước
Tỷ lệ | ZAR | Phí chuyển nhượng | ANG |
0% | 1 ZAR | 0.0 ZAR | 0.096 ANG |
1% | 1 ZAR | 0.010 ZAR | 0.095 ANG |
2% | 1 ZAR | 0.020 ZAR | 0.094 ANG |
3% | 1 ZAR | 0.030 ZAR | 0.093 ANG |
4% | 1 ZAR | 0.040 ZAR | 0.092 ANG |
5% | 1 ZAR | 0.050 ZAR | 0.091 ANG |
ZAR | ANG |
1 | 0.096 |
5 | 0.48 |
10 | 0.96 |
20 | 1.91 |
50 | 4.78 |
100 | 9.57 |
250 | 23.93 |
500 | 47.86 |
1000 | 95.73 |
ANG | ZAR |
1 | 10.44 |
5 | 52.22 |
10 | 104.45 |
20 | 208.91 |
50 | 522.29 |
100 | 1044.58 |
250 | 2611.46 |
500 | 5222.92 |
1000 | 10445.85 |
Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về ZAR (Rand Nam Phi) hoặc ANG (Guilder Antille Hà Lan), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.