Tỷ lệ | ZAR | Phí chuyển nhượng | ANG |
0% Lãi suất liên ngân hàng | 1 ZAR | 0.0 ZAR | 0.098 ANG |
1% | 1 ZAR | 0.010 ZAR | 0.097 ANG |
2% Tỷ lệ ATM | 1 ZAR | 0.020 ZAR | 0.096 ANG |
3% Lãi suất thẻ tín dụng | 1 ZAR | 0.030 ZAR | 0.095 ANG |
4% | 1 ZAR | 0.040 ZAR | 0.094 ANG |
5% Tỷ lệ kiosk | 1 ZAR | 0.050 ZAR | 0.093 ANG |
ZAR | ANG |
1 | 0.098 |
5 | 0.49 |
10 | 0.98 |
20 | 1.95 |
50 | 4.87 |
100 | 9.75 |
250 | 24.39 |
500 | 48.79 |
1000 | 97.59 |
ANG | ZAR |
1 | 10.24 |
5 | 51.23 |
10 | 102.46 |
20 | 204.92 |
50 | 512.31 |
100 | 1024.63 |
250 | 2561.59 |
500 | 5123.19 |
1000 | 10246.39 |
Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về ZAR ( Rand Nam Phi ) hoặc ANG ( Guilder Antille Hà Lan ), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.