Tỷ giá hối đoái ZAR/AWG 0.095141 đã cập nhật phút trước
Tỷ lệ | ZAR | Phí chuyển nhượng | AWG |
0% | 1 ZAR | 0.0 ZAR | 0.095 AWG |
1% | 1 ZAR | 0.010 ZAR | 0.094 AWG |
2% | 1 ZAR | 0.020 ZAR | 0.093 AWG |
3% | 1 ZAR | 0.030 ZAR | 0.092 AWG |
4% | 1 ZAR | 0.040 ZAR | 0.091 AWG |
5% | 1 ZAR | 0.050 ZAR | 0.090 AWG |
ZAR | AWG |
1 | 0.095 |
5 | 0.48 |
10 | 0.95 |
20 | 1.9 |
50 | 4.75 |
100 | 9.51 |
250 | 23.78 |
500 | 47.57 |
1000 | 95.14 |
AWG | ZAR |
1 | 10.51 |
5 | 52.55 |
10 | 105.1 |
20 | 210.21 |
50 | 525.53 |
100 | 1051.07 |
250 | 2627.67 |
500 | 5255.35 |
1000 | 10510.7 |
Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về ZAR (Rand Nam Phi) hoặc AWG (Florin Aruba), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.