Tỷ lệ | ZAR | Phí chuyển nhượng | AZN |
0% Lãi suất liên ngân hàng | 1 ZAR | 0.0 ZAR | 0.092 AZN |
1% | 1 ZAR | 0.010 ZAR | 0.091 AZN |
2% Tỷ lệ ATM | 1 ZAR | 0.020 ZAR | 0.090 AZN |
3% Lãi suất thẻ tín dụng | 1 ZAR | 0.030 ZAR | 0.089 AZN |
4% | 1 ZAR | 0.040 ZAR | 0.088 AZN |
5% Tỷ lệ kiosk | 1 ZAR | 0.050 ZAR | 0.087 AZN |
ZAR | AZN |
1 | 0.092 |
5 | 0.46 |
10 | 0.92 |
20 | 1.83 |
50 | 4.58 |
100 | 9.16 |
250 | 22.9 |
500 | 45.81 |
1000 | 91.62 |
AZN | ZAR |
1 | 10.91 |
5 | 54.56 |
10 | 109.13 |
20 | 218.27 |
50 | 545.67 |
100 | 1091.35 |
250 | 2728.38 |
500 | 5456.77 |
1000 | 10913.54 |
Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về ZAR ( Rand Nam Phi ) hoặc AZN ( Manat Azerbaijan ), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.