Tỷ lệ | ZAR | Phí chuyển nhượng | BHD |
0% Lãi suất liên ngân hàng | 1 ZAR | 0.0 ZAR | 0.020 BHD |
1% | 1 ZAR | 0.010 ZAR | 0.020 BHD |
2% Tỷ lệ ATM | 1 ZAR | 0.020 ZAR | 0.019 BHD |
3% Lãi suất thẻ tín dụng | 1 ZAR | 0.030 ZAR | 0.019 BHD |
4% | 1 ZAR | 0.040 ZAR | 0.019 BHD |
5% Tỷ lệ kiosk | 1 ZAR | 0.050 ZAR | 0.019 BHD |
ZAR | BHD |
1 | 0.020 |
5 | 0.099 |
10 | 0.20 |
20 | 0.40 |
50 | 0.99 |
100 | 1.97 |
250 | 4.94 |
500 | 9.89 |
1000 | 19.79 |
BHD | ZAR |
1 | 50.5 |
5 | 252.53 |
10 | 505.07 |
20 | 1010.15 |
50 | 2525.38 |
100 | 5050.77 |
250 | 12626.93 |
500 | 25253.86 |
1000 | 50507.73 |
Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về ZAR ( Rand Nam Phi ) hoặc BHD ( Dinar Bahrain ), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.