Tỷ lệ | ZAR | Phí chuyển nhượng | CLF |
0% Lãi suất liên ngân hàng | 1 ZAR | 0.0 ZAR | 0.0018 CLF |
1% | 1 ZAR | 0.010 ZAR | 0.0018 CLF |
2% Tỷ lệ ATM | 1 ZAR | 0.020 ZAR | 0.0018 CLF |
3% Lãi suất thẻ tín dụng | 1 ZAR | 0.030 ZAR | 0.0018 CLF |
4% | 1 ZAR | 0.040 ZAR | 0.0017 CLF |
5% Tỷ lệ kiosk | 1 ZAR | 0.050 ZAR | 0.0017 CLF |
ZAR | CLF |
1 | 0.0018 |
5 | 0.0090 |
10 | 0.018 |
20 | 0.036 |
50 | 0.090 |
100 | 0.18 |
250 | 0.45 |
500 | 0.90 |
1000 | 1.8 |
CLF | ZAR |
1 | 553.07 |
5 | 2765.39 |
10 | 5530.78 |
20 | 11061.57 |
50 | 27653.93 |
100 | 55307.87 |
250 | 138269.68 |
500 | 276539.36 |
1000 | 553078.72 |
Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về ZAR ( Rand Nam Phi ) hoặc CLF ( Đơn vị Kế toán của Chile (UF) ), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.