Chuyển đổi Rand Nam Phi sang Bảng Ai Cập | Công cụ chuyển đổi tiền tệ ZAR sang EGP - Valuta EX
Valuta Ex Logo

ZAR đến EGP

Chuyển đổi Rand Nam Phi (ZAR) sang Bảng Ai Cập (EGP) bằng Công cụ chuyển đổi tiền tệ Valuta EX

ZAR - Rand Nam Phiselect icon
R
EGP - Bảng Ai Cậpselect icon
£

Tỷ giá hối đoái ZAR/EGP 2.68 đã cập nhật 60 phút trước

https://valuta.exchange/vi/zar-to-egp?amount=1

Rand Nam Phi là tiền tệ củaLesotho, Namibia, Nam Phi

Bảng Ai Cập là tiền tệ củaAi Cập, Lãnh thổ Palestine

world mapcountries where ZAR is usedcountries where EGP is used

So sánh tỷ giá hối đoái Rand Nam Phi với Bảng Ai Cập

Phụ cấp tiêu biểu của các thị trường trao đổi tiền tệ bán lẻ khác nhau
Tỷ lệZARPhí chuyển nhượngEGP
0%1 ZAR0.0 ZAR2.68 EGP
1%1 ZAR0.010 ZAR2.66 EGP
2%1 ZAR0.020 ZAR2.63 EGP
3%1 ZAR0.030 ZAR2.6 EGP
4%1 ZAR0.040 ZAR2.58 EGP
5%1 ZAR0.050 ZAR2.55 EGP

Chuyển đổi Rand Nam Phi thành Bảng Ai Cập

ZAREGP
12.68
513.44
1026.89
2053.79
50134.48
100268.97
250672.42
5001344.85
10002689.71

Chuyển đổi Bảng Ai Cập thành Rand Nam Phi

EGPZAR
10.37
51.85
103.71
207.43
5018.58
10037.17
25092.94
500185.89
1000371.78

Thông tin thêm về ZAR hoặc EGP

Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về ZAR (Rand Nam Phi) hoặc EGP (Bảng Ai Cập), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.

Tất cả các loại tiền tệ