Tỷ giá hối đoái ZAR/GIP 0.042239 đã cập nhật phút trước
Tỷ lệ | ZAR | Phí chuyển nhượng | GIP |
0% | 1 ZAR | 0.0 ZAR | 0.042 GIP |
1% | 1 ZAR | 0.010 ZAR | 0.042 GIP |
2% | 1 ZAR | 0.020 ZAR | 0.041 GIP |
3% | 1 ZAR | 0.030 ZAR | 0.041 GIP |
4% | 1 ZAR | 0.040 ZAR | 0.041 GIP |
5% | 1 ZAR | 0.050 ZAR | 0.040 GIP |
ZAR | GIP |
1 | 0.042 |
5 | 0.21 |
10 | 0.42 |
20 | 0.84 |
50 | 2.11 |
100 | 4.22 |
250 | 10.55 |
500 | 21.11 |
1000 | 42.23 |
GIP | ZAR |
1 | 23.67 |
5 | 118.37 |
10 | 236.74 |
20 | 473.49 |
50 | 1183.73 |
100 | 2367.46 |
250 | 5918.67 |
500 | 11837.34 |
1000 | 23674.69 |
Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về ZAR (Rand Nam Phi) hoặc GIP (Bảng Gibraltar), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.