Valuta Ex Logo

ZAR đến IRR

Chuyển đổi Rand Nam Phi (ZAR) sang Rial Iran (IRR) bằng Công cụ chuyển đổi tiền tệ Valuta EX

ZAR - Rand Nam Phiselect icon
R
IRR - Rial Iranselect icon

Tỷ giá hối đoái ZAR/IRR 2480.81 đã cập nhật phút trước

https://valuta.exchange/vi/zar-to-irr?amount=1

Rand Nam Phi là tiền tệ củaLesotho, Namibia, Nam Phi

Rial Iran là tiền tệ củaIran

world mapcountries where ZAR is usedcountries where IRR is used

So sánh tỷ giá hối đoái Rand Nam Phi với Rial Iran

Phụ cấp tiêu biểu của các thị trường trao đổi tiền tệ bán lẻ khác nhau
Tỷ lệZARPhí chuyển nhượngIRR
0%1 ZAR0.0 ZAR2480.81 IRR
1%1 ZAR0.010 ZAR2456 IRR
2%1 ZAR0.020 ZAR2431.19 IRR
3%1 ZAR0.030 ZAR2406.38 IRR
4%1 ZAR0.040 ZAR2381.57 IRR
5%1 ZAR0.050 ZAR2356.76 IRR

Chuyển đổi Rand Nam Phi thành Rial Iran

ZARIRR
12480.81
512404.05
1024808.1
2049616.2
50124040.51
100248081.02
250620202.57
5001240405.14
10002480810.28

Chuyển đổi Rial Iran thành Rand Nam Phi

IRRZAR
10.00040
50.0020
100.0040
200.0081
500.020
1000.040
2500.10
5000.20
10000.40

Thông tin thêm về ZAR hoặc IRR

Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về ZAR (Rand Nam Phi) hoặc IRR (Rial Iran), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.

Tất cả các loại tiền tệ