Valuta Ex Logo

ZAR đến IRR

Chuyển đổi Rand Nam Phi (ZAR) sang Rial Iran (IRR) bằng Công cụ chuyển đổi tiền tệ Valuta EX

ZAR - Rand Nam Phiselect icon
R
IRR - Rial Iranselect icon

Tỷ giá hối đoái ZAR/IRR 2296.57 đã cập nhật phút trước

https://valuta.exchange/vi/zar-to-irr?amount=1

Rand Nam Phi là tiền tệ củaLesotho, Namibia, Nam Phi

Rial Iran là tiền tệ củaIran

world mapcountries where ZAR is usedcountries where IRR is used

So sánh tỷ giá hối đoái Rand Nam Phi với Rial Iran

Phụ cấp tiêu biểu của các thị trường trao đổi tiền tệ bán lẻ khác nhau
Tỷ lệZARPhí chuyển nhượngIRR
0%1 ZAR0.0 ZAR2296.57 IRR
1%1 ZAR0.010 ZAR2273.6 IRR
2%1 ZAR0.020 ZAR2250.64 IRR
3%1 ZAR0.030 ZAR2227.67 IRR
4%1 ZAR0.040 ZAR2204.71 IRR
5%1 ZAR0.050 ZAR2181.74 IRR

Chuyển đổi Rand Nam Phi thành Rial Iran

ZARIRR
12296.57
511482.86
1022965.73
2045931.47
50114828.67
100229657.35
250574143.39
5001148286.78
10002296573.56

Chuyển đổi Rial Iran thành Rand Nam Phi

IRRZAR
10.00044
50.0022
100.0044
200.0087
500.022
1000.044
2500.11
5000.22
10000.44

Thông tin thêm về ZAR hoặc IRR

Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về ZAR (Rand Nam Phi) hoặc IRR (Rial Iran), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.

Tất cả các loại tiền tệ