Valuta Ex Logo

ZAR đến KHR

Chuyển đổi Rand Nam Phi (ZAR) sang Riel Campuchia (KHR) bằng Công cụ chuyển đổi tiền tệ Valuta EX

ZAR - Rand Nam Phiselect icon
R
KHR - Riel Campuchiaselect icon

Tỷ giá hối đoái ZAR/KHR 218.58 đã cập nhật phút trước

https://valuta.exchange/vi/zar-to-khr?amount=1

Rand Nam Phi là tiền tệ củaLesotho, Namibia, Nam Phi

Riel Campuchia là tiền tệ củaCampuchia

world mapcountries where ZAR is usedcountries where KHR is used

So sánh tỷ giá hối đoái Rand Nam Phi với Riel Campuchia

Phụ cấp tiêu biểu của các thị trường trao đổi tiền tệ bán lẻ khác nhau
Tỷ lệZARPhí chuyển nhượngKHR
0%1 ZAR0.0 ZAR218.58 KHR
1%1 ZAR0.010 ZAR216.4 KHR
2%1 ZAR0.020 ZAR214.21 KHR
3%1 ZAR0.030 ZAR212.03 KHR
4%1 ZAR0.040 ZAR209.84 KHR
5%1 ZAR0.050 ZAR207.65 KHR

Chuyển đổi Rand Nam Phi thành Riel Campuchia

ZARKHR
1218.58
51092.93
102185.87
204371.75
5010929.39
10021858.79
25054646.99
500109293.98
1000218587.96

Chuyển đổi Riel Campuchia thành Rand Nam Phi

KHRZAR
10.0046
50.023
100.046
200.091
500.23
1000.46
2501.14
5002.28
10004.57

Thông tin thêm về ZAR hoặc KHR

Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về ZAR (Rand Nam Phi) hoặc KHR (Riel Campuchia), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.

Tất cả các loại tiền tệ