Valuta Ex Logo

ZAR đến LBP

Chuyển đổi Rand Nam Phi (ZAR) sang Bảng Li-băng (LBP) bằng Công cụ chuyển đổi tiền tệ Valuta EX

ZAR - Rand Nam Phiselect icon
R
LBP - Bảng Li-băngselect icon
ل.ل

Tỷ giá hối đoái ZAR/LBP 5006 đã cập nhật phút trước

https://valuta.exchange/vi/zar-to-lbp?amount=1

Rand Nam Phi là tiền tệ củaLesotho, Namibia, Nam Phi

Bảng Li-băng là tiền tệ củaLi-băng

world mapcountries where ZAR is usedcountries where LBP is used

So sánh tỷ giá hối đoái Rand Nam Phi với Bảng Li-băng

Phụ cấp tiêu biểu của các thị trường trao đổi tiền tệ bán lẻ khác nhau
Tỷ lệZARPhí chuyển nhượngLBP
0%1 ZAR0.0 ZAR5006 LBP
1%1 ZAR0.010 ZAR4955.94 LBP
2%1 ZAR0.020 ZAR4905.88 LBP
3%1 ZAR0.030 ZAR4855.82 LBP
4%1 ZAR0.040 ZAR4805.76 LBP
5%1 ZAR0.050 ZAR4755.7 LBP

Chuyển đổi Rand Nam Phi thành Bảng Li-băng

ZARLBP
15006
525030.03
1050060.06
20100120.12
50250300.32
100500600.64
2501251501.61
5002503003.22
10005006006.44

Chuyển đổi Bảng Li-băng thành Rand Nam Phi

LBPZAR
10.00020
50.0010
100.0020
200.0040
500.010
1000.020
2500.050
5000.10
10000.20

Thông tin thêm về ZAR hoặc LBP

Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về ZAR (Rand Nam Phi) hoặc LBP (Bảng Li-băng), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.

Tất cả các loại tiền tệ