Tỷ giá hối đoái ZAR/NZD 0.099295 đã cập nhật phút trước
Tỷ lệ | ZAR | Phí chuyển nhượng | NZD |
0% | 1 ZAR | 0.0 ZAR | 0.099 NZD |
1% | 1 ZAR | 0.010 ZAR | 0.098 NZD |
2% | 1 ZAR | 0.020 ZAR | 0.097 NZD |
3% | 1 ZAR | 0.030 ZAR | 0.096 NZD |
4% | 1 ZAR | 0.040 ZAR | 0.095 NZD |
5% | 1 ZAR | 0.050 ZAR | 0.094 NZD |
ZAR | NZD |
1 | 0.099 |
5 | 0.50 |
10 | 0.99 |
20 | 1.98 |
50 | 4.96 |
100 | 9.92 |
250 | 24.82 |
500 | 49.64 |
1000 | 99.29 |
NZD | ZAR |
1 | 10.07 |
5 | 50.35 |
10 | 100.71 |
20 | 201.42 |
50 | 503.55 |
100 | 1007.1 |
250 | 2517.75 |
500 | 5035.51 |
1000 | 10071.03 |
Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về ZAR (Rand Nam Phi) hoặc NZD (Đô la New Zealand), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.