Tỷ giá hối đoái ZAR/NZD 0.096193 đã cập nhật phút trước
Tỷ lệ | ZAR | Phí chuyển nhượng | NZD |
0% | 1 ZAR | 0.0 ZAR | 0.096 NZD |
1% | 1 ZAR | 0.010 ZAR | 0.095 NZD |
2% | 1 ZAR | 0.020 ZAR | 0.094 NZD |
3% | 1 ZAR | 0.030 ZAR | 0.093 NZD |
4% | 1 ZAR | 0.040 ZAR | 0.092 NZD |
5% | 1 ZAR | 0.050 ZAR | 0.091 NZD |
ZAR | NZD |
1 | 0.096 |
5 | 0.48 |
10 | 0.96 |
20 | 1.92 |
50 | 4.8 |
100 | 9.61 |
250 | 24.04 |
500 | 48.09 |
1000 | 96.19 |
NZD | ZAR |
1 | 10.39 |
5 | 51.97 |
10 | 103.95 |
20 | 207.91 |
50 | 519.78 |
100 | 1039.57 |
250 | 2598.94 |
500 | 5197.89 |
1000 | 10395.79 |
Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về ZAR (Rand Nam Phi) hoặc NZD (Đô la New Zealand), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.