Tỷ lệ | ZAR | Phí chuyển nhượng | NZD |
0% Lãi suất liên ngân hàng | 1 ZAR | 0.0 ZAR | 0.094 NZD |
1% | 1 ZAR | 0.010 ZAR | 0.093 NZD |
2% Tỷ lệ ATM | 1 ZAR | 0.020 ZAR | 0.092 NZD |
3% Lãi suất thẻ tín dụng | 1 ZAR | 0.030 ZAR | 0.091 NZD |
4% | 1 ZAR | 0.040 ZAR | 0.090 NZD |
5% Tỷ lệ kiosk | 1 ZAR | 0.050 ZAR | 0.089 NZD |
ZAR | NZD |
1 | 0.094 |
5 | 0.47 |
10 | 0.94 |
20 | 1.87 |
50 | 4.69 |
100 | 9.38 |
250 | 23.46 |
500 | 46.93 |
1000 | 93.86 |
NZD | ZAR |
1 | 10.65 |
5 | 53.27 |
10 | 106.54 |
20 | 213.08 |
50 | 532.7 |
100 | 1065.41 |
250 | 2663.52 |
500 | 5327.05 |
1000 | 10654.1 |
Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về ZAR ( Rand Nam Phi ) hoặc NZD ( Đô la New Zealand ), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.