Tỷ giá hối đoái ZAR/SHP 0.043940 đã cập nhật phút trước
Tỷ lệ | ZAR | Phí chuyển nhượng | SHP |
0% | 1 ZAR | 0.0 ZAR | 0.044 SHP |
1% | 1 ZAR | 0.010 ZAR | 0.044 SHP |
2% | 1 ZAR | 0.020 ZAR | 0.043 SHP |
3% | 1 ZAR | 0.030 ZAR | 0.043 SHP |
4% | 1 ZAR | 0.040 ZAR | 0.042 SHP |
5% | 1 ZAR | 0.050 ZAR | 0.042 SHP |
ZAR | SHP |
1 | 0.044 |
5 | 0.22 |
10 | 0.44 |
20 | 0.88 |
50 | 2.19 |
100 | 4.39 |
250 | 10.98 |
500 | 21.96 |
1000 | 43.93 |
SHP | ZAR |
1 | 22.75 |
5 | 113.79 |
10 | 227.58 |
20 | 455.16 |
50 | 1137.92 |
100 | 2275.84 |
250 | 5689.61 |
500 | 11379.23 |
1000 | 22758.47 |
Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về ZAR (Rand Nam Phi) hoặc SHP (Bảng St. Helena), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.