Chuyển đổi Rand Nam Phi sang Hryvnia Ukraina | Công cụ chuyển đổi tiền tệ ZAR sang UAH - Valuta EX
Valuta Ex Logo

ZAR đến UAH

Chuyển đổi Rand Nam Phi (ZAR) sang Hryvnia Ukraina (UAH) bằng Công cụ chuyển đổi tiền tệ Valuta EX

ZAR - Rand Nam Phiselect icon
R
UAH - Hryvnia Ukrainaselect icon

Tỷ giá hối đoái ZAR/UAH 2.25 đã cập nhật phút trước

https://valuta.exchange/vi/zar-to-uah?amount=1

Rand Nam Phi là tiền tệ củaLesotho, Namibia, Nam Phi

Hryvnia Ukraina là tiền tệ củaUkraina

world mapcountries where ZAR is usedcountries where UAH is used

So sánh tỷ giá hối đoái Rand Nam Phi với Hryvnia Ukraina

Phụ cấp tiêu biểu của các thị trường trao đổi tiền tệ bán lẻ khác nhau
Tỷ lệZARPhí chuyển nhượngUAH
0%1 ZAR0.0 ZAR2.25 UAH
1%1 ZAR0.010 ZAR2.23 UAH
2%1 ZAR0.020 ZAR2.21 UAH
3%1 ZAR0.030 ZAR2.19 UAH
4%1 ZAR0.040 ZAR2.16 UAH
5%1 ZAR0.050 ZAR2.14 UAH

Chuyển đổi Rand Nam Phi thành Hryvnia Ukraina

ZARUAH
12.25
511.29
1022.58
2045.16
50112.91
100225.82
250564.57
5001129.14
10002258.29

Chuyển đổi Hryvnia Ukraina thành Rand Nam Phi

UAHZAR
10.44
52.21
104.42
208.85
5022.14
10044.28
250110.7
500221.4
1000442.81

Thông tin thêm về ZAR hoặc UAH

Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về ZAR (Rand Nam Phi) hoặc UAH (Hryvnia Ukraina), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.

Tất cả các loại tiền tệ