Tỷ giá hối đoái ZAR/XAU 0.000017510 đã cập nhật phút trước
Tỷ lệ | ZAR | Phí chuyển nhượng | XAU |
0% | 1 ZAR | 0.0 ZAR | 0.000018 XAU |
1% | 1 ZAR | 0.010 ZAR | 0.000017 XAU |
2% | 1 ZAR | 0.020 ZAR | 0.000017 XAU |
3% | 1 ZAR | 0.030 ZAR | 0.000017 XAU |
4% | 1 ZAR | 0.040 ZAR | 0.000017 XAU |
5% | 1 ZAR | 0.050 ZAR | 0.000017 XAU |
ZAR | XAU |
1 | 0.000018 |
5 | 0.000088 |
10 | 0.00018 |
20 | 0.00035 |
50 | 0.00088 |
100 | 0.0018 |
250 | 0.0044 |
500 | 0.0088 |
1000 | 0.018 |
XAU | ZAR |
1 | 57110.59 |
5 | 285552.95 |
10 | 571105.91 |
20 | 1142211.83 |
50 | 2855529.59 |
100 | 5711059.19 |
250 | 14277647.97 |
500 | 28555295.95 |
1000 | 57110591.9 |
Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về ZAR (Rand Nam Phi) hoặc XAU (Vàng), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.