Tỷ lệ | ZAR | Phí chuyển nhượng | XAU |
0% Lãi suất liên ngân hàng | 1 ZAR | 0.0 ZAR | 0.000021 XAU |
1% | 1 ZAR | 0.010 ZAR | 0.000021 XAU |
2% Tỷ lệ ATM | 1 ZAR | 0.020 ZAR | 0.000020 XAU |
3% Lãi suất thẻ tín dụng | 1 ZAR | 0.030 ZAR | 0.000020 XAU |
4% | 1 ZAR | 0.040 ZAR | 0.000020 XAU |
5% Tỷ lệ kiosk | 1 ZAR | 0.050 ZAR | 0.000020 XAU |
ZAR | XAU |
1 | 0.000021 |
5 | 0.00010 |
10 | 0.00021 |
20 | 0.00041 |
50 | 0.0010 |
100 | 0.0021 |
250 | 0.0052 |
500 | 0.010 |
1000 | 0.021 |
XAU | ZAR |
1 | 48204.01 |
5 | 241020.05 |
10 | 482040.1 |
20 | 964080.21 |
50 | 2410200.53 |
100 | 4820401.06 |
250 | 12051002.66 |
500 | 24102005.33 |
1000 | 48204010.66 |
Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về ZAR ( Rand Nam Phi ) hoặc XAU ( Vàng ), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.